IQ trung bình theo quốc gia (được cập nhật vào năm 2024)

Dưới đây là điểm IQ trung bình theo quốc gia, được cập nhật vào ngày 1 tháng 1 năm 2024. Nghiên cứu này có trụ sở từ 1.691.740 người trên thế giới đã làm bài kiểm tra tương tự trên trang web này vào năm 2023. đủ dữ liệu.

IQ trung bình dường như thường cao hơn ở Đông Á. Gần trung bình ở Châu Âu, Tây Á, Châu Đại Dương, Bắc Mỹ và Bắc Phi. Và dưới mức trung bình ở Trung và Nam Phi, và Mỹ Latinh.

Xếp hạng quốc gia trung bình IQ

Độ tin cậy của thứ hạng này: Tất cả những người tham gia đã hoàn thành cùng một bài kiểm tra IQ trên trang web này vào năm 2023. Trong 80% các quốc gia, điểm IQ tương tự nhau (chênh lệch <2 điểm) so với năm trước.

Xếp hạng Quốc gia CHỈ SỐ THÔNG MINH Những người tham gia Năm trước Sự khác biệt
1. Hàn QuốcHàn Quốc 107.54 23616 107 (104316) +0.54
2. Trung QuốcTrung Quốc 106.99 244532 106.59 (190255) +0.4
3. I-ranI-ran 106.84 2959 106.52 (1657) +0.32
4. Nhật BảnNhật Bản 106.18 179992 108.14 (155534) -1.96
5. Xin-ga-poXin-ga-po 106.18 4576 104.75 (5975) +1.43
6. ÁoÁo 102.71 4712 100.33 (6137) +2.38
7. Ca-na-đaCa-na-đa 102.6 9579 99.26 (14271) +3.34
8. ĐứcĐức 102.36 33086 101.06 (32531) +1.3
9. Xlô-ven-ni-aXlô-ven-ni-a 102.31 3212 101.05 (2743) +1.26
10. Mông CổMông Cổ 102.3 3126 102.5 (1393) -0.2
11. I-xra-enI-xra-en 102.18 4955 96.9 (3744) +5.28
12. Xri Lan-caXri Lan-ca 102.16 1955 100.47 (3306) +1.69
13. ÝÝ 102.11 34032 99.46 (39018) +2.65
14. Tây Ban NhaTây Ban Nha 102.01 20347 98.96 (31733) +3.05
15. Niu Di-lânNiu Di-lân 101.76 3300 99.35 (2289) +2.41
16. Bun-ga-riBun-ga-ri 101.71 1758 100.21 (375) +1.5
17. ÚcÚc 101.7 12680 101.96 (6574) -0.26
18. Thụy SĩThụy Sĩ 101.58 5924 100.74 (7527) +0.84
19. BỉBỉ 101.45 4984 100.03 (7759) +1.42
20. Việt NamViệt Nam 101.45 20707 101.14 (10288) +0.31
21. Gru-di-aGru-di-a 101.36 3084 98.96 (1112) +2.4
22. PhápPháp 101.28 14012 97.46 (28767) +3.82
23. Bê-la-rútBê-la-rút 100.78 12813 99.67 (20059) +1.11
24. Hà LanHà Lan 100.66 18563 99.7 (18541) +0.96
25. Xéc-biXéc-bi 100.66 4449 99.74 (6055) +0.92
26. NgaNga 100.64 92769 99.95 (68494) +0.69
27. Xlô-va-ki-aXlô-va-ki-a 100.62 6685 98.66 (8434) +1.96
28. Ai-xơ-lenAi-xơ-len 100.49 670 98.12 (892) +2.37
29. Lúc-xăm-buaLúc-xăm-bua 100.35 707 99.66 (960) +0.69
30. Cộng hòa SécCộng hòa Séc 100.17 13746 99.32 (10471) +0.85
31. Ai-lenAi-len 100.11 1724 96.25 (1621) +3.86
32. Phần LanPhần Lan 99.92 12651 99.83 (17589) +0.09
33. Ba LanBa Lan 99.87 28232 98.66 (15154) +1.21
34. Ác-mê-ni-aÁc-mê-ni-a 99.87 875 98.62 (1010) +1.25
35. Vương quốc AnhVương quốc Anh 99.82 16648 99.05 (13237) +0.77
36. Crô-a-ti-aCrô-a-ti-a 99.73 5746 98.01 (7325) +1.72
37. Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-naBô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na 99.57 1135 98.15 (1452) +1.42
38. Ma-lay-xi-aMa-lay-xi-a 99.55 19565 99.07 (19532) +0.48
39. Thụy ĐiểnThụy Điển 99.44 8392 99.17 (9264) +0.27
40. Hung-ga-riHung-ga-ri 99.38 13514 98.21 (26383) +1.17
41. MontenegroMontenegro 99.34 1041 97.58 (980) +1.76
42. Ấn ĐộẤn Độ 99.31 71045 99.3 (16883) +0.01
43. E-xtô-ni-aE-xtô-ni-a 99.29 3554 96.97 (3667) +2.32
44. Bồ Đào NhaBồ Đào Nha 99.27 8539 99.2 (9627) +0.07
45. Gióc-đa-niGióc-đa-ni 99.14 242 96.88 (1188) +2.26
46. Hoa KỳHoa Kỳ 98.99 52666 99.9 (26465) -0.91
47. Li-băngLi-băng 98.87 462 98.79 (636) +0.08
48. Ai CậpAi Cập 98.86 4217 98.67 (2516) +0.19
49. Ma-xê-đô-ni-aMa-xê-đô-ni-a 98.83 492 98.21 (1050) +0.62
50. Lát-vi-aLát-vi-a 98.77 4137 97.07 (2900) +1.7
51. Na UyNa Uy 98.74 8199 97.41 (13591) +1.33
52. An-giê-riAn-giê-ri 98.64 3330 97 (5029) +1.64
53. Thái LanThái Lan 98.46 25366 98.32 (23074) +0.14
54. Nê-panNê-pan 98.43 519 99.74 (436) -1.31
55. Ma-rốcMa-rốc 98.02 4502 96.72 (7390) +1.3
56. Li-tu-a-ni-aLi-tu-a-ni-a 97.94 8294 95.73 (6673) +2.21
57. Tuy-ni-diTuy-ni-di 97.68 3070 97.38 (4686) +0.3
58. Ca-taCa-ta 97.59 445 94.41 (717) +3.18
59. Hy LạpHy Lạp 97.51 20383 96.83 (14489) +0.68
60. Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhấtCác Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất 97.4 3436 97.01 (1547) +0.39
61. Mi-an-maMi-an-ma 97.39 1743 98.15 (682) -0.76
62. Đan MạchĐan Mạch 97.32 9952 96.81 (10830) +0.51
63. An-ba-niAn-ba-ni 97.28 519 95.45 (1064) +1.83
64. Ka-dắc-xtanKa-dắc-xtan 97.26 6329 94.65 (11573) +2.61
65. Pê-ruPê-ru 97.26 10393 96.83 (12673) +0.43
66. Môn-đô-vaMôn-đô-va 97.06 2104 95.34 (1989) +1.72
67. SípSíp 97.04 1983 97.48 (2329) -0.44
68. Ai-déc-bai-gianAi-déc-bai-gian 96.89 3932 97.37 (3816) -0.48
69. A-rập Xê-útA-rập Xê-út 96.58 2930 94.7 (1368) +1.88
70. Phi-lip-pinPhi-lip-pin 96.37 4440 95.39 (11585) +0.98
71. Ru-ma-niRu-ma-ni 96.15 21449 93.86 (21004) +2.29
72. Băng-la-đétBăng-la-đét 95.84 1512 97.18 (1519) -1.34
73. Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 95.63 62741 97.13 (42801) -1.5
74. Pa-ki-xtanPa-ki-xtan 95.51 615 94.94 (646) +0.57
75. CampuchiaCampuchia 95.36 1143 95.44 (1177) -0.08
76. Ma-đa-gát-xcaMa-đa-gát-xca 95.32 678 96.01 (857) -0.69
77. Ê-ti-ô-pi-aÊ-ti-ô-pi-a 95.3 318 95.01 (408) +0.29
78. Cu BaCu Ba 95.28 2940 96.43 (1431) -1.15
79. I-rắcI-rắc 94.86 1295 96.27 (383) -1.41
80. U-dơ-bê-ki-xtanU-dơ-bê-ki-xtan 94.81 7033 95.24 (2945) -0.43
81. U-crai-naU-crai-na 94.26 117375 94.78 (74246) -0.52
82. Ô-manÔ-man 94.23 693 95.34 (839) -1.11
83. U-ru-goayU-ru-goay 94.2 3232 96.13 (1437) -1.93
84. Chi-lêChi-lê 94.14 11188 93.6 (9878) +0.54
85. Bra-xinBra-xin 94.02 54522 92 (47360) +2.02
86. Cô-oétCô-oét 93.85 368 94.15 (1471) -0.3
87. Nam PhiNam Phi 93.73 4190 92.63 (5419) +1.1
88. Cốt-xta Ri-caCốt-xta Ri-ca 93.61 1487 90.43 (2578) +3.18
89. Cư-rơ-gư-xtanCư-rơ-gư-xtan 93.46 1942 92.98 (1991) +0.48
90. Ác-hen-ti-naÁc-hen-ti-na 92.98 22731 93.47 (16070) -0.49
91. Mê-hi-côMê-hi-cô 92.89 18571 94.45 (13480) -1.56
92. Ê-cu-a-đoÊ-cu-a-đo 92.89 4959 94.87 (1628) -1.98
93. LàoLào 92.72 423 95.28 (358) -2.56
94. Puerto RicoPuerto Rico 92.67 900 89.02 (815) +3.65
95. Nam DươngNam Dương 92.64 154070 94.04 (170297) -1.4
96. Bô-li-vi-aBô-li-vi-a 92.58 2585 93.81 (1616) -1.23
97. Tát-gi-ki-xtanTát-gi-ki-xtan 92.1 636 93.17 (441) -1.07
98. Ni-giê-ri-aNi-giê-ri-a 91.95 1582 91.92 (3772) +0.03
99. Cô-lôm-bi-aCô-lôm-bi-a 90.91 10313 90.23 (10332) +0.68
100. Ca-mơ-runCa-mơ-run 90.86 625 91.15 (927) -0.29
101. Pa-na-maPa-na-ma 90.47 1026 87.88 (1177) +2.59
102. Vê-nê-zu-ê-laVê-nê-zu-ê-la 90.43 4285 92.28 (2430) -1.85
103. Xê-nê-ganXê-nê-gan 90.27 312 88.9 (759) +1.37
104. Hôn-đu-rátHôn-đu-rát 90.2 964 86.87 (2010) +3.33
105. En-san-va-đoEn-san-va-đo 89.5 953 86.96 (1415) +2.54
106. Pa-ra-goayPa-ra-goay 89.46 1957 90.86 (1273) -1.4
107. Cộng hoà Đô-mi-ni-caCộng hoà Đô-mi-ni-ca 88.98 932 87.19 (2578) +1.79
108. Bê-nanhBê-nanh 88.54 234 88.59 (303) -0.05
109. Goa-tê-ma-laGoa-tê-ma-la 88.45 1698 87.92 (1659) +0.53
110. Ni-ca-ra-goaNi-ca-ra-goa 87.75 971 86.3 (1585) +1.45
111. Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà 87.6 677 88.38 (1631) -0.78
112. Cộng hoà dân chủ CôngôCộng hoà dân chủ Côngô 87.25 276 87.07 (653) +0.18
113. Ăng-gô-laĂng-gô-la 86.7 393 88.52 (266) -1.82
114. Công-gôCông-gô 86.65 280 86.91 (356) -0.26
115. Ga-bôngGa-bông 86.09 390 88.89 (401) -2.8